MÁY ĐO ĐỘ CỨNG VẠN NĂNG Series EW-700
|
|
Máy
đo độ cứng vạn năng được trang bị cảm biến đo lực phản hồi theo chu trình kín
có thể đo độ cứng Rockwell, Vickers, Knoop, Brinell, HVT, HBT. Hệ thống đo
lường kỹ thuật số tiên tiến, hiển thị giá trị đo bằng màn hình số, có bộ nhớ
lưu kết quả và được tích hợp bộ chuyển đổi giá trị đo sang các các thang đo khác nhau. Đây là máy đo độ cứng
lý tưởng cho nhiều loại mẫu vật và chi tiết sản phẩm. Máy cũng hoàn toàn phù
hợp cho các cơ sở nghiên cứu, đào tạo và ngành công nghiệp nhẹ. Dải lực thử
rộng từ 2kgf đến 187.5kgf
Tính năng nổi bật
· Đo lực phản hồi bằng cảm biến lực theo mạch vòng kín
·
Lực đo từ 2 kgf đến 187.5 kgf
· Đáp ứng tiêu chuẩn châu Âu EN/ISO và tiêu chuẩn Mỹ ASTM
· Bù sai số cho vật đo có bề mặt cong
· Hệ thống đo lường chiều sâu vết lõm chất lượng cao
(Rockwell, HBT, HVT)
· Giao diện người dùng rất thân thiện, không yêu cầu huấn
luyện sử dụng khắt khe
· Có thể lưu được 49 file bó với các dữ liệu thống kê
· Kết nối trực tiếp với máy in và/hoặc máy tính qua cổng
USB-2
· Phù hợp cho ứng dụng đo độ cứng của rất nhiều loại kim loại
và nhựa
Thông số kỹ thuật
Các phương pháp đo
|
Brinell, Vickers, Rockwell (HVT
and HBT)
|
Phương pháp gia tải
|
Đo lực phản hồi theo mạch vòng kín bằng
loadcell
|
Dải lực đo
|
2kgf to 187.5kgf
|
Hệ quang học
|
Kính hiển vi quang học tương tự (A)
hoặc kỹ thuật số (D) với đèn LED chiếu sáng
|
Thị kính
|
Độ phóng đại 15x (10x: tùy chọn)
|
Vật kính
|
Độ phóng đại 2.5x, 5x và 10x thay
đổi được
|
Độ phân dải
|
0.001mm (1 micron)
|
Màn hình hiển thị
|
Màn hình màu OLED hiển thị các kết
quả đo, các giá trị thống kê, tích hợp bộ chuyển đổi độ cứng...
|
Tiêu chuẩn
|
Đáp ứng các tiêu chuẩn EN/ISO và ASTM
|
Lực đo
|
2, 2.5, 3, 5, 10, 15, 15.625, 20,
30, 31.25, 45, 50, 60, 62.5, 100, 125, 150,187.5 kgf
|
Thang đo Vicker
|
HV 2, 3, 5, 10, 20, 30, 50, 100,
120;
HVT 50, 100kgf
|
Thang đo Brinel
|
HB1/2.5, 5, 10, 31.25kgf;
HB2.5/6.25, 15.625, 31.25, 62.5,
187.5kgf;
HB5/25, 62.5, 125kgf;
HB10/100kgf;
HBT2.5/62.5, 187.5kgf
|
Thang đo Rockwell
|
A, B, C, D, E, F, G, H, K, L, M,
P, R, S, V,
15N, 30N, 45N, 15T, 30T, 45T,
15W, 30W, 45W, 15X, 30X, 45X, 15Y, 30Y, 45Y
|
Các chu trình đo
|
Tự động, gia tải, giữ tải, rút tải
|
Các đầu đo tương thích
|
Đầu đo Brinell mũi bi 1 - 2.5 - 5 - 10mm;
Đầu đo Vicker mũi kim cương 136°;
Đầu đo Rockwell mũi kim cương côn
120°;
Đầu đo Rockwell mũi bi 1/16",
1/8", 1/4", 1/2";
|
Điều khiển lực đo
|
1- 99 giây
|
Cổng kết nối
|
USB-2
|
Kích thước mẫu đo
|
Chiều cao mẫu tối đa: 170mm
Chiều rộng mẫu tối đa: 165mm tính
từ mũi đo
|