Máy đo độ cứng vạn năng

MÁY ĐO ĐỘ CỨNG VẠN NĂNG Series EW-700
Máy đo độ cứng
EW-704D
Máy đo độ cứng
Phần mềm đo lường PC

Máy đo độ cứng vạn năng được trang bị cảm biến đo lực phản hồi theo chu trình kín có thể đo độ cứng Rockwell, Vickers, Knoop, Brinell, HVT, HBT. Hệ thống đo lường kỹ thuật số tiên tiến, hiển thị giá trị đo bằng màn hình số, có bộ nhớ lưu kết quả và được tích hợp bộ chuyển đổi giá trị đo sang các  các thang đo khác nhau. Đây là máy đo độ cứng lý tưởng cho nhiều loại mẫu vật và chi tiết sản phẩm. Máy cũng hoàn toàn phù hợp cho các cơ sở nghiên cứu, đào tạo và ngành công nghiệp nhẹ. Dải lực thử rộng từ 2kgf đến 187.5kgf


Tính năng nổi bật


· Đo lực phản hồi bằng cảm biến lực theo mạch vòng kín

· Lực đo từ 2 kgf đến 187.5 kgf
· Đáp ứng tiêu chuẩn châu Âu EN/ISO và tiêu chuẩn Mỹ ASTM
· Bù sai số cho vật đo có bề mặt cong
· Hệ thống đo lường chiều sâu vết lõm chất lượng cao (Rockwell, HBT, HVT)
· Giao diện người dùng rất thân thiện, không yêu cầu huấn luyện sử dụng khắt khe
· Có thể lưu được 49 file bó với các dữ liệu thống kê
· Kết nối trực tiếp với máy in và/hoặc máy tính qua cổng USB-2
· Phù hợp cho ứng dụng đo độ cứng của rất nhiều loại kim loại và nhựa
  


    Thông số kỹ thuật

Các phương pháp đo
Brinell, Vickers, Rockwell (HVT and HBT)
Phương pháp gia tải
Đo lực phản hồi theo mạch vòng kín bằng loadcell
Dải lực đo
2kgf to 187.5kgf
Hệ quang học
Kính hiển vi quang học tương tự (A) hoặc kỹ thuật số (D) với đèn LED chiếu sáng
Thị kính
Độ phóng đại 15x (10x: tùy chọn)
Vật kính
Độ phóng đại 2.5x, 5x và 10x thay đổi được
Độ phân dải
0.001mm (1 micron)
Màn hình hiển thị
Màn hình màu OLED hiển thị các kết quả đo, các giá trị thống kê, tích hợp bộ chuyển đổi độ cứng...
Tiêu chuẩn
Đáp ứng các  tiêu chuẩn EN/ISO và ASTM
Lực đo
2, 2.5, 3, 5, 10, 15, 15.625, 20, 30, 31.25, 45, 50, 60, 62.5, 100, 125, 150,187.5 kgf
Thang đo Vicker
HV 2, 3, 5, 10, 20, 30, 50, 100, 120;
HVT 50, 100kgf
Thang đo Brinel
HB1/2.5, 5, 10, 31.25kgf;
HB2.5/6.25, 15.625, 31.25, 62.5, 187.5kgf;
HB5/25, 62.5, 125kgf;
HB10/100kgf;
HBT2.5/62.5, 187.5kgf
Thang đo Rockwell
A, B, C, D, E, F, G, H, K, L, M, P, R, S, V,
15N, 30N, 45N, 15T, 30T, 45T, 15W, 30W, 45W, 15X, 30X, 45X, 15Y, 30Y, 45Y
Các chu trình đo
Tự động, gia tải, giữ tải, rút tải
Các đầu đo tương thích
Đầu đo Brinell mũi bi  1 - 2.5 - 5 - 10mm;
Đầu đo Vicker mũi kim cương 136°;
Đầu đo Rockwell mũi kim cương côn 120°;
Đầu đo Rockwell mũi bi 1/16", 1/8", 1/4", 1/2";
Điều khiển lực đo
1- 99 giây
Cổng kết nối
USB-2
Kích thước mẫu đo
Chiều cao mẫu tối đa: 170mm
Chiều rộng mẫu tối đa: 165mm tính từ mũi đo